Full Name: Juan Francisco Guerra
Tên áo: GUERRA
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Feb 16, 1987)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2018 | Indy Eleven | 79 |
Apr 21, 2018 | Indy Eleven | 79 |
Feb 2, 2018 | Indy Eleven | 79 |
Feb 5, 2017 | New York Cosmos | 79 |
Dec 20, 2014 | Tampa Bay Rowdies | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jack Blake | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Aodhan Quinn | DM,TV,AM(C) | 32 | 71 | ||
13 | Sebastián Guenzatti | TV(PT),AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Tyler Gibson | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Yannik Oettl | GK | 27 | 63 | ||
17 | Ben Mines | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
6 | Cam Lindley | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
18 | Elliot Collier | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | Augustine Williams | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
42 | Douglas Martínez | F(C) | 26 | 78 | ||
26 | GK | 22 | 67 | |||
22 | Benjamin Ofeimu | HV(C) | 23 | 68 | ||
3 | Aedan Stanley | HV(TC),DM(T) | 24 | 72 | ||
15 | Adrián Diz | HV(PC) | 30 | 70 | ||
17 | F(C) | 20 | 70 | |||
34 | Max Schneider | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
2 | Josh O'Brien | HV(PC) | 21 | 66 |