?
Mario SANTILLI

Full Name: Mario Alberto Santilli

Tên áo: SANTILLI

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 40 (Jun 27, 1984)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2023Deportivo La Guaira75
May 22, 2020Deportivo La Guaira75
Apr 9, 2019Deportivo La Guaira75
Dec 18, 2017Mineros de Guayana75
Nov 24, 2017Mineros de Guayana74
Jul 1, 2016Chaco For Ever74
May 18, 2016CD Suchitepéquez74
Jan 18, 2016CD Suchitepéquez75
Dec 31, 2015CD Suchitepéquez77
Sep 20, 2015Deportivo Capiatá77
Feb 4, 2015Club Rubio Ñú77
Jun 8, 2013Club General Díaz77
Nov 1, 2012Sol de América77

Deportivo La Guaira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Francisco FloresFrancisco FloresHV,DM(C)3478
1
Eduardo LimaEduardo LimaGK3277
4
Carlos RiveroCarlos RiveroHV(PTC)3278
7
José MezaJosé MezaF(PTC)3477
12
Giancarlo SchiavoneGiancarlo SchiavoneGK3177
9
Anthony UribeAnthony UribeF(C)3476
10
Juan Carlos CastellanosJuan Carlos CastellanosTV(C)2975
70
José CaraballoJosé CaraballoAM(PTC),F(PT)2978
30
Richard PeraltaRichard PeraltaHV(C)3173
2
Eduardo Fereira
Casa Pia AC
HV,DM,TV(P)2478
20
Jorge GutiérrezJorge GutiérrezHV,DM(T)2673
16
Luis PeñaLuis PeñaTV(C)2368
27
Carlos SuberoCarlos SuberoF(C)2163
8
Brayan Alcócer
Boston River
AM(PT),F(PTC)2176
22
Manuel SulbaránManuel SulbaránAM(PTC),F(PT)2276
3
Carlos RojasCarlos RojasHV(TC),DM,TV(T)2170
5
Clyde GarcíaClyde GarcíaHV,DM,TV(C)2373
13
Rommell IbarraRommell IbarraHV(PC),DM(C)2576
18
Yackson RivasYackson RivasAM(PT),F(PTC)2373
21
Keiber LamadridKeiber LamadridHV,DM,TV,AM(T)2165
29
César da SilvaCésar da SilvaDM,TV(C)2170
15
Miguel GonzálezMiguel GonzálezTV(C)2065
24
Juan Luis PerdomoJuan Luis PerdomoTV,AM(T)2473