Full Name: Luis Eduardo Martínez Sosa
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (May 14, 1990)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Central Español | 75 |
Oct 4, 2021 | Central Español | 75 |
Oct 6, 2017 | Central Español | 75 |
Sep 16, 2014 | Central Español | 75 |
Jul 4, 2014 | Danubio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Krisztián Vadócz | DM,TV,AM(C) | 38 | 76 | ||
3 | Nicolás Correa | HV(C) | 40 | 73 | ||
26 | Luis Cartés | GK | 26 | 73 | ||
14 | Facundo Cabrera | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
17 | Facundo Parada | HV(C) | 24 | 70 | ||
8 | Francisco Duarte | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
15 | Richard Rodríguez | HV(TC) | 25 | 65 | ||
20 | Luis Morales | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
Jonathan Baeza | HV(TC),DM(C) | 21 | 73 | |||
Franco Mederos | AM(PTC) | 22 | 67 |