Full Name: Franco Mederos Sandez
Tên áo: MEDEROS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Aug 27, 2001)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 67
CLB: Central Español
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2024 | Central Español | 67 |
Jan 4, 2024 | Central Español | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Krisztián Vadócz | DM,TV,AM(C) | 39 | 76 | |
3 | ![]() | Nicolás Correa | HV(C) | 41 | 73 | |
26 | ![]() | Luis Cartés | GK | 26 | 73 | |
14 | ![]() | Facundo Cabrera | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | |
8 | ![]() | Francisco Duarte | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
15 | ![]() | Richard Rodríguez | HV(TC) | 26 | 65 | |
20 | ![]() | Luis Morales | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 73 | |
![]() | Jonathan Baeza | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | ||
![]() | Franco Mederos | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
![]() | Santiago Sequeira | F(C) | 20 | 63 |