?
Tiago ALVES

Full Name: Tiago Alves Sales

Tên áo: ALVES

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jan 12, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Chapecoense AF78
Feb 11, 2024Chapecoense AF78
May 22, 2022Fagiano Okayama78
May 16, 2022Fagiano Okayama80
Feb 2, 2022Fagiano Okayama80
Apr 20, 2021Gamba Osaka80
Jan 25, 2021Gamba Osaka80
Feb 18, 2020Sagan Tosu80
Jan 2, 2020Jeonbuk Motors80
Jan 1, 2020Jeonbuk Motors80
Aug 15, 2019Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Sagan Tosu80
Mar 13, 2018Jeonbuk Motors80
Mar 13, 2018Jeonbuk Motors78
Jan 31, 2018Jeonbuk Motors78
Mar 27, 2017Shimizu S-Pulse78

Chapecoense AF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Giovanni AugustoGiovanni AugustoTV(C),AM(PTC)3576
30
Thomás BedinelliThomás BedinelliAM,F(PTC)3178
26
Matheus CavichioliMatheus CavichioliGK3878
8
Azevedo MarloneAzevedo MarloneAM(PTC),F(PT)3276
35
Guilherme FoguinhoGuilherme FoguinhoDM,TV(C)3277
37
Walter ClarWalter ClarHV,DM,TV(T)3079
Pinheiro DenerPinheiro DenerDM,TV(C)2970
1
Gabriel GasparottoGabriel GasparottoGK3170
12
Léo VieiraLéo VieiraGK3473
17
Ronaldo MendesRonaldo MendesAM(PTC)3272
11
Rômulo SouzaRômulo SouzaAM,F(PTC)2973
89
Mário SérgioMário SérgioAM(PT),F(PTC)2976
7
Júnior MarcinhoJúnior MarcinhoAM,F(PT)2977
79
Rodrigues MarcelinhoRodrigues MarcelinhoHV,DM,TV(P)2675
João PauloJoão PauloGK2376
6
Gianluca ManchaGianluca ManchaHV,DM,TV(T)2375
91
Brito JenisonBrito JenisonF(C)3373
Vitor BeckerVitor BeckerHV(C)2370
99
Rafael CarvalheiraRafael CarvalheiraAM(PTC),F(PT)2575
33
Bruno LeonardoBruno LeonardoHV(C)2875
22
Bruno ViniciusBruno ViniciusTV,AM(C)2272
Iserhard RafaelIserhard RafaelAM(C)2465
14
Victor CaetanoVictor CaetanoHV,DM(C)2765
Cleison TetêCleison TetêHV(C)3368
Kaíque MacielKaíque MacielAM,F(PT)2365
Rangel FelipinhoRangel FelipinhoAM(PT),F(PTC)2265