Full Name: Vadim Harchenko
Tên áo: HARCHENKO
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (May 28, 1984)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2016 | FC Dordoi Bishkek | 76 |
Jun 29, 2016 | FC Dordoi Bishkek | 76 |
Mar 28, 2014 | Tavşanlı Linyitspor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | TV,AM,F(C) | 20 | 65 | |||
33 | Artem Pryadkin | GK | 22 | 67 | ||
31 | Aleksandr Mishchenko | HV,DM(PT) | 26 | 75 | ||
1 | Sultan Chomoev | GK | 21 | 73 | ||
10 | Murolimzhon Akhmedov | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
14 | Adil Kadyrzhanov | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
70 | Arslan Bekberdinov | HV(PC) | 20 | 71 |