Full Name: Lyuben Nikolov
Tên áo: NIKOLOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Sep 8, 1985)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2020 | Dunav Ruse | 77 |
Jan 20, 2020 | Dunav Ruse | 77 |
Sep 17, 2019 | Samut Prakan FC | 77 |
Jul 29, 2017 | Samut Prakan FC | 77 |
Dec 31, 2014 | Sisaket FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Miroslav Budinov | AM,F(C) | 38 | 74 | ||
66 | Nikola Kolev | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
Victor Yan | TV,AM(C) | 23 | 67 | |||
69 | Damyan Damyanov | GK | 23 | 70 | ||
8 | Emil Yanchev | HV,DM(C) | 25 | 74 | ||
Dimitar Zakonov | TV,AM(PT) | 24 | 71 | |||
22 | Stoyan Predev | HV,DM(PT) | 30 | 71 | ||
Galin Minkov | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | |||
Nikolay Dichev | HV(C) | 31 | 70 | |||
70 | Georgi Valchev | HV(C) | 24 | 70 | ||
10 | Mehmed Mehmed | AM,F(P) | 25 | 71 | ||
99 | Kalin Georgiev | TV(C) | 22 | 63 | ||
Georgi Ivanov | HV(C) | 21 | 63 |