Full Name: Marius Paul Ţigoianu
Tên áo: ŢIGOIANU
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Sep 22, 1989)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2022 | Pandurii Târgu-Jiu | 78 |
Dec 21, 2022 | Pandurii Târgu-Jiu | 78 |
Dec 10, 2017 | Pandurii Târgu-Jiu | 78 |
Dec 10, 2017 | Pandurii Târgu-Jiu | 78 |
May 14, 2017 | Pandurii Târgu-Jiu | 78 |
Oct 3, 2016 | Unirea Tărlungeni | 78 |
Feb 25, 2016 | Farul Constanţa | 78 |
Aug 26, 2015 | FC Buzău | 78 |
Sep 24, 2014 | FC Buzău | 78 |
Jun 29, 2014 | Universitatea Cluj | 78 |
Apr 12, 2014 | Sageata Navodari | 78 |
Apr 2, 2014 | Sageata Navodari | 77 |
Nov 8, 2012 | Sageata Navodari | 77 |
Không