Full Name: Abdulaziz Mohammed Yaqout
Tên áo: MOHAMMED
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Sep 20, 1990)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2021 | Umm Salal | 72 |
Apr 12, 2021 | Umm Salal | 72 |
Dec 26, 2019 | Umm Salal | 72 |
Dec 2, 2019 | Umm Salal | 71 |
Mar 23, 2014 | El Jaish SC | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Omar Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
14 | Oussama Tannane | AM(PTC),F(PT) | 30 | 83 | ||
Lucas João | F(C) | 30 | 83 | |||
12 | Khaled al Zereiqi | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Ali Mohammad | HV(PTC) | 31 | 76 | ||
4 | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 32 | 72 | ||
77 | Abdulrahman Faiz Al-Rashidi | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
6 | Victor Lekhal | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
7 | Yaseen Al-Bakhit | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
7 | Kenji Gorré | TV,AM(PT) | 29 | 80 | ||
Naïm Laidouni | HV(C) | 21 | 65 | |||
Marouane Louadni | HV(C) | 29 | 79 | |||
Landing Badji | GK | 20 | 70 |