Full Name: Michal Steinke
Tên áo: STEINKE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Aug 19, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2020 | Elana Toruń | 70 |
Sep 2, 2020 | Elana Toruń | 70 |
Dec 5, 2016 | Elana Toruń | 70 |
Apr 29, 2015 | Ruch Chorzów | 70 |
Dec 22, 2013 | Ruch Chorzów | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | Wojciech Pawlowski | GK | 31 | 73 | ||
10 | Mateusz Góra | TV,AM(C) | 26 | 70 |