Full Name: Bojan Puzigaća
Tên áo: PUZIGAĆA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (May 10, 1985)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2020 | FK Krupa | 78 |
Apr 4, 2020 | FK Krupa | 78 |
Aug 16, 2018 | FK Krupa | 79 |
Jan 11, 2017 | FK Borac Banja Luka | 79 |
Apr 26, 2016 | FK Voždovac | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Miloš Perović | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
16 | Nikola Mitrović | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
6 | Strahinja Bošnjak | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
7 | Ognjen Djuričin | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
14 | Vasilije Jotic | F(C) | 20 | 68 | ||
25 | Predrag Ristanovic | HV(PC) | 22 | 73 |