Full Name: Andrew Tan Wee Tat
Tên áo: TAN WEE TAT
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 18, 1987)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 57
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2016 | Geylang International | 73 |
Mar 28, 2016 | Geylang International | 73 |
Mar 16, 2014 | Geylang International | 73 |
Apr 20, 2013 | Geylang International | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 32 | 72 | ||
10 | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
24 | Rudy Khairullah | GK | 30 | 63 | ||
9 | Tomoyuki Doi | F(TC) | 27 | 73 | ||
19 | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | ||
17 | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 69 | ||
23 | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 25 | 73 |