Full Name: Eros Pellegrini
Tên áo: PELLEGRINI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Aug 26, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 83
CLB: Prodeco Calcio Montebelluna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Prodeco Calcio Montebelluna | 76 |
Feb 10, 2021 | Lucchese 1905 | 76 |
Dec 1, 2020 | Catania FC | 76 |
Nov 25, 2019 | Carpi | 76 |
Jan 12, 2019 | AJ Fano 1906 | 76 |
Feb 6, 2018 | AJ Fano 1906 | 76 |
Jul 11, 2016 | Pordenone Calcio | 76 |
Aug 4, 2015 | Siena FC | 76 |
Aug 2, 2015 | Pisa SC | 76 |
Sep 1, 2014 | Pisa SC | 76 |
Jun 27, 2014 | Esperia Viareggio | 76 |
Aug 21, 2013 | Pisa SC | 76 |
Dec 6, 2012 | Esperia Viareggio | 76 |
Jul 27, 2012 | Palermo FC đang được đem cho mượn: Esperia Viareggio | 76 |
Jul 27, 2012 | Palermo FC đang được đem cho mượn: Esperia Viareggio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marco Martin | HV,DM(T) | 37 | 76 | |||
Giovanni Madiotto | AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Andrea Raimondi | F(PTC) | 34 | 70 | |||
Eros Pellegrini | HV(PC) | 34 | 76 | |||
11 | Valerio Nava | HV,DM(PT) | 31 | 77 | ||
Riccardo de Biasi | HV(C) | 30 | 77 | |||
Pietro Maronilli | HV(C) | 26 | 71 | |||
Andrea Pilotto | F(C) | 21 | 63 | |||
Moustafa Yabre | F(C) | 19 | 60 |