Full Name: Christian Kouakou Yao
Tên áo: KOUAKOU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Mar 1, 1991)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 91
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2020 | FK Qabala | 78 |
Jul 14, 2019 | FK Qabala | 78 |
May 15, 2019 | MFK Karviná | 78 |
May 9, 2019 | MFK Karviná | 82 |
May 7, 2019 | MFK Karviná | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Samuel Tetteh | F(C) | 28 | 78 | ||
13 | Christophe Atangana | GK | 24 | 77 | ||
8 | Gilad Avramov | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
20 | TV(C),AM,F(PC) | 23 | 75 | |||
36 | Elmaddin Sultanov | GK | 23 | 60 | ||
28 | Murad Musayev | HV(PC) | 30 | 75 | ||
33 | Huseyn Mursalov | HV(TC) | 22 | 63 | ||
5 | Rauf Huseynli | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
12 | Nicat Aliyev | HV,DM(PT) | 23 | 63 | ||
11 | Asif Mammadov | TV,AM(C) | 38 | 65 | ||
18 | Mehrac Bakhshaly | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
34 | Taleh Qarayev | TV,AM(PT) | 21 | 63 | ||
Abdullahi Shuaibu | F(C) | 22 | 74 | |||
5 | Samir Hasanov | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
14 | Domi Jaurès Massoumou | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |