Full Name: Aleksandr Kulikov
Tên áo: KULIKOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Mar 19, 1988)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: Sokol Kazan
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | Sokol Kazan | 78 |
Oct 28, 2023 | FC KamAZ | 78 |
Apr 30, 2023 | FC KamAZ | 78 |
Aug 17, 2022 | FC KamAZ | 78 |
Jul 20, 2021 | FC KamAZ | 78 |
Jan 31, 2020 | FC KamAZ | 78 |
May 5, 2019 | FK Neftekhimik | 78 |
Sep 18, 2016 | FK Neftekhimik | 78 |
Oct 10, 2014 | FK Neftekhimik | 78 |
Feb 25, 2014 | Rubin Kazan | 78 |
Feb 19, 2014 | Rubin Kazan | 80 |
Jul 1, 2013 | Rubin Kazan | 80 |
Apr 26, 2013 | Rubin Kazan đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik | 80 |
Feb 15, 2012 | Rubin Kazan đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 80 |
Aug 9, 2011 | Rubin Kazan đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Aleksandr Kulikov | HV(C) | 36 | 78 | |
19 | ![]() | Vitaliy Ustinov | HV,DM(PT) | 33 | 78 | |
![]() | Mikhail Yakovlev | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
57 | ![]() | GK | 21 | 65 | ||
![]() | Artem Semeykin | HV(C) | 28 | 74 |