?
Edwin STÜF

Full Name: Edwin Stüf

Tên áo: STÜF

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Jul 30, 1989)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023JK Tallinna Kalev77
Mar 10, 2014JK Tallinna Kalev77

JK Tallinna Kalev Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Ragnar KlavanRagnar KlavanHV(C)3978
88
Oskari ForsmanOskari ForsmanGK3677
12
Ats PurjeAts PurjeAM,F(C)3978
23
Taijo TenisteTaijo TenisteHV,DM,TV(PT)3673
26
Marek KaljumäeMarek KaljumäeHV,DM,TV(C)3378
8
Sander SinilaidSander SinilaidDM,TV(C)3475
18
Vadim MihhailovVadim MihhailovAM,F(PT)2675
4
Kaspar LaurKaspar LaurHV(C)2473
7
Arseni KovaltsukArseni KovaltsukAM,F(P)2373
22
Daniil SotsugovDaniil SotsugovHV,DM,TV(T)2174
6
Hugo PalutajaHugo PalutajaHV,DM(PT)2073
31
Romet KaupmeesRomet KaupmeesF(C)2063
14
Aleksander SvedovskiAleksander SvedovskiAM(T),F(TC)2067
27
Evert TalvisteEvert TalvisteAM(PT),F(PTC)1865
27
Kristofer KäitKristofer KäitHV,DM(C)1965
1
Georg PankGeorg PankHV(C)2072
35
Mikk SiitamMikk SiitamHV,DM,TV(PT)2068
2
Romet NigulaRomet NigulaAM(PTC)1665
99
Sander LeppSander LeppGK1968
89
Sander LiikerSander LiikerGK1865
31
Aron KirtAron KirtHV(PC),DM(P)1867
37
Daniil ShevyakovDaniil ShevyakovHV,DM,TV,AM(T)2570
19
Martin TombergMartin TombergTV(C)1866
60
Sten LuhtSten LuhtHV,DM(C)1968
17
Ramon SmirnovRamon SmirnovTV(C)2071
11
Tristan TeeväliTristan TeeväliHV,DM,TV(C)2174
63
Raiko IlvesRaiko IlvesF(C)1767
30
Joosep PoderJoosep PoderAM(PT),F(PTC)1966
10
Taavi JürisooTaavi JürisooAM,F(P)1972