Full Name: Richard Martyn Foster
Tên áo: FOSTER
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jul 31, 1985)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2022 | Detroit City | 73 |
Aug 16, 2022 | Detroit City | 73 |
Jul 13, 2022 | Partick Thistle | 73 |
Oct 11, 2020 | Partick Thistle | 73 |
Oct 11, 2020 | Partick Thistle | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ali Coote | AM(PTC) | 25 | 77 | ||
9 | Ben Morris | F(C) | 24 | 70 | ||
17 | Brett Levis | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 73 | ||
6 | James Murphy | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
13 | Matthew Sheldon | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 72 | ||
33 | F(C) | 24 | 70 | |||
14 | Daniel Espeleta | TV(C) | 26 | 66 | ||
5 | Stephen Carroll | HV(C) | 30 | 73 |