Full Name: Donovan Maury
Tên áo: MAURY
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 44 (May 8, 1981)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2018 | FC UNA Strassen | 80 |
Nov 27, 2018 | FC UNA Strassen | 80 |
Aug 22, 2016 | FC UNA Strassen | 80 |
Apr 1, 2016 | Sorrento Calcio | 80 |
Mar 15, 2016 | Sorrento Calcio | 81 |
Oct 16, 2015 | F91 Dudelange | 81 |
Jul 22, 2014 | Racing FC UL | 81 |
Jul 5, 2014 | F91 Dudelange | 81 |
Nov 1, 2013 | F91 Dudelange | 81 |
Oct 19, 2013 | F91 Dudelange | 82 |
Jul 20, 2012 | SS Juve Stabia | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Nicolas Perez | F(C) | 34 | 75 | |
![]() | Zachary Hadji | F(C) | 28 | 75 | ||
3 | ![]() | Diogo Pimentel | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
88 | ![]() | Benjamin Romeyns | F(C) | 23 | 73 | |
23 | ![]() | Eric Brandenburger | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |
10 | ![]() | Edis Agovic | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 |