Full Name: Andrea Pippa
Tên áo: PIPPA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Apr 19, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2018 | FC Lumezzane | 77 |
Mar 23, 2018 | FC Lumezzane | 77 |
Mar 3, 2015 | FC Lumezzane | 77 |
Feb 15, 2015 | SF Aversa Normanna | 77 |
Aug 26, 2014 | SF Aversa Normanna | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Eros Pisano | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
17 | TV(C) | 32 | 78 | |||
16 | Andrey Galabinov | F(C) | 35 | 78 | ||
4 | Anthony Taugourdeau | DM(C),TV(TC) | 34 | 75 | ||
7 | Marco Moscati | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 78 | ||
8 | Michele Calì | TV(C) | 29 | 74 | ||
5 | Michele Troiani | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
6 | Cesare Pogliano | HV(C) | 26 | 73 | ||
34 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
9 | F(C) | 23 | 75 | |||
33 | Samuele Righetti | HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||
10 | Manuele Malotti | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
2 | Jacopo Deratti | HV(C) | 20 | 65 | ||
22 | GK | 19 | 73 | |||
14 | F(C) | 19 | 65 | |||
19 | Gianluca Parodi | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 | ||
27 | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 63 |