Full Name: Yoo Ji-Hun
Tên áo: YOO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jun 9, 1988)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Gimhae FC | 78 |
May 6, 2023 | Gimhae FC | 78 |
May 9, 2022 | Gimhae FC | 78 |
Aug 8, 2017 | Seoul E-Land FC | 78 |
Oct 24, 2014 | Busan IPark | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ki-Dong Park | F(C) | 35 | 76 | ||
8 | Jun-Hee Park | TV(C) | 33 | 73 | ||
22 | Myung-Won Seo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
8 | Jun-Hee Park | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
6 | Min-Jun Kim | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
32 | Byung-Wook Lee | HV(C) | 27 | 68 | ||
Geon-Hee Pyo | AM(PTC) | 26 | 65 |