Full Name: Mamadou Danso
Tên áo: DANSO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Apr 27, 1983)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2021 | Portland Timbers 2 | 73 |
May 17, 2021 | Portland Timbers 2 | 73 |
Mar 11, 2021 | Portland Timbers 2 | 73 |
Nov 2, 2020 | Portland Timbers | 73 |
Nov 1, 2020 | Portland Timbers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||||
HV(PC) | 20 | 65 | ||||
Kaveh Rad | HV(C) | 22 | 73 | |||
40 | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 70 | |||
Malcolm Johnston | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
47 | AM(P),F(PC) | 18 | 67 |