Full Name: Andrea Cosner
Tên áo: COSNER
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jan 12, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | Sasso Marconi | 75 |
Oct 20, 2020 | Sasso Marconi | 75 |
Jan 9, 2019 | Sasso Marconi | 75 |
Feb 15, 2017 | Prodeco Calcio Montebelluna | 75 |
Aug 18, 2016 | Pordenone Calcio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Pedrelli | HV(PC),DM(P) | 38 | 78 | |||
Enrico Geroni | TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Riccardo Pasi | AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Gianluca Draghetti | AM,F(P) | 30 | 73 | |||
Mattia Mascanzoni | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |