Full Name: Eric Bokanga Musau
Tên áo: BOKANGA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Oct 9, 1988)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2022 | AS Vita Club | 72 |
Sep 5, 2022 | AS Vita Club | 72 |
Apr 20, 2021 | AS Vita Club | 73 |
Sep 13, 2019 | Progresso do Sambizanga | 73 |
Jan 7, 2019 | Progresso do Sambizanga | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Varel Rozan | HV(PTC) | 31 | 73 | |||
14 | Lema Mabidi | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
10 | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 37 | 68 | ||
9 | Jacques Thémopelé | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | Patrick Banza | F(C) | 22 | 65 |