Full Name: Dominik Schmidt
Tên áo: SCHMIDT
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Jul 1, 1987)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 41
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2022 | SV Atlas Delmenhorst | 70 |
Mar 23, 2022 | SV Atlas Delmenhorst | 70 |
Mar 16, 2022 | SV Atlas Delmenhorst | 77 |
Mar 9, 2022 | SV Atlas Delmenhorst | 77 |
Mar 7, 2022 | SV Atlas Delmenhorst | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Tobias Steffen | F(C) | 31 | 78 | ||
10 | Mustafa Azadzoy | AM(C) | 31 | 77 | ||
27 | Dimitrios Ferfelis | F(C) | 31 | 76 | ||
9 | Mattia Trianni | TV(C) | 31 | 70 | ||
21 | Philipp Eggersgluss | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
Dominic Volkmer | HV(C) | 28 | 77 | |||
23 | Olivér Schindler | HV,DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
32 | Marco Stefandl | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
19 | Willem Hoffrogge | DM,TV(C) | 22 | 68 |