Full Name: René Sterckx Y Calle
Tên áo: STERCKX
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 33 (Jan 18, 1991)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2020 | K. Londerzeel SK | 80 |
Oct 5, 2020 | K. Londerzeel SK | 80 |
Aug 15, 2019 | K. Londerzeel SK | 80 |
Jun 20, 2018 | Eendracht Aalst | 80 |
Dec 22, 2016 | Dender EH | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joeri Dequevy | AM(PTC),F(PT) | 36 | 65 | |||
Jonas Laureys | AM(TC) | 33 | 75 | |||
Jelle van Kruijssen | F(C) | 34 | 76 | |||
Klaas de Rock | AM(PTC) | 30 | 74 | |||
Gert-Jan Verhoeven | GK | 30 | 74 | |||
Dennes de Kegel | HV(PC) | 30 | 76 | |||
Redouan Aalhoul | AM(C) | 32 | 73 | |||
Nathan Mingiedi | TV(C) | 26 | 70 | |||
Florimond Smars | HV(C) | 26 | 67 |