Full Name: Frank James Lampard Junior

Tên áo: LAMPARD

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 46 (Jun 20, 1978)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Penalties
Lãnh đạo
Sáng tạo
Composure
Concentration
Dứt điểm
Sút xa
Chuyền dài

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2016New York City FC88
Nov 15, 2016New York City FC88
Jul 20, 2016New York City FC88
Jun 30, 2016New York City FC88
Jan 7, 2016New York City FC89

New York City FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Thiago MartinsThiago MartinsHV(C)2983
17
Hannes WolfHannes WolfAM(PTC)2585
5
Birk RisaBirk RisaHV(TC),DM(T)2683
6
James SandsJames SandsHV,DM(C)2483
30
Tomás RomeroTomás RomeroGK2475
55
Keaton ParksKeaton ParksDM,TV(C)2783
12
Strahinja TanasijevićStrahinja TanasijevićHV(PC)2778
8
Andrés PereaAndrés PereaDM,TV,AM(C)2480
10
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
49
Matt FreeseMatt FreeseGK2680
80
Justin HaakJustin HaakDM,TV(C)2378
Talles MagnoTalles MagnoAM(PT),F(PTC)2283
24
Tayvon GrayTayvon GrayHV(PC),DM,TV(P)2280
16
Alonso MartínezAlonso MartínezAM(P),F(PC)2683
35
Mitja IleničMitja IleničHV,DM,TV(P)2080
11
Julián FernándezJulián FernándezAM,F(PT)2081
22
Kevin O'TooleKevin O'TooleHV,DM,TV,AM(T)2680
18
Christian McfarlaneChristian McfarlaneHV,DM,TV(T)1773
9
Monsef BakrarMonsef BakrarF(C)2380
7
Jovan MijatovićJovan MijatovićAM,F(PTC)1978
26
Agustín OjedaAgustín OjedaTV(C),AM(PTC)2078
29
Máximo CarrizoMáximo CarrizoTV,AM(PC)1670
32
Jonathan ShoreJonathan ShoreDM,TV(C)1770
38
Drew BaieraDrew BaieraHV,DM,TV(P)1770
36
Zidane YañezZidane YañezF(C)1665
44
Alex RandoAlex RandoGK2367
88
Malachi JonesMalachi JonesAM,F(PT)2173