Agus Indra KURNIAWAN

Full Name: Agus Indra Kurniawan

Tên áo: KURNIAWAN

Vị trí: TV(PTC),AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 43 (Feb 27, 1982)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PTC),AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2015Gresik United76
Mar 23, 2015Gresik United76
Jan 12, 2014Madura United76
Nov 2, 2013Gresik United76

Gresik United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Renan SilvaRenan SilvaAM(PTC)3676
14
Fadil SausuFadil SausuDM,TV(C)4072
7
Rosi NoprihanisRosi NoprihanisAM,F(PC)3473
34
Guntur TriajiGuntur TriajiTV,AM(C)3170
17
Fahmi al AyyubiFahmi al AyyubiAM,F(PT)2973
4
Samsul ArifinSamsul ArifinHV,DM(T)3371
1
Dikri YusronDikri YusronGK3071
57
Akbar FirmansyahAkbar FirmansyahAM,F(T)2369
92
Jose WilksonJose WilksonAM,F(PC)3376
51
Alif JaelaniAlif JaelaniAM(C)2367
25
Kahar MuzakkarKahar MuzakkarF(C)2668
13
Soni SetiawanSoni SetiawanHV,DM(PT)3265
26
Ulul ArhamUlul ArhamGK2562
22
Ibnu HajarIbnu HajarDM,TV,AM(C)2763
85
Dian ArdiansyahDian ArdiansyahHV,DM,TV(P),AM(PT)2665
15
Airlangga MutamasiqdinaAirlangga MutamasiqdinaHV(C)2465
46
Wahyu AgungWahyu AgungAM(PT),F(PTC)2160
39
Egi RegiansyahEgi RegiansyahHV(PT),DM,TV(C)2863
3
Joko SupriyantoJoko SupriyantoHV(C)2963
71
Visal AkbarVisal AkbarGK2360
2
Ade KristianoAde KristianoHV(C)2160
16
Burhan AfiludinBurhan AfiludinDM,TV(C)2665
21
Iswahyudi ArdinataIswahyudi ArdinataHV(C)2160
96
Didan PaulistaDidan PaulistaAM(PTC),F(PT)2160