Full Name: Denis Federico Caputo Castillo
Tên áo: CAPUTO
Vị trí: F(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Sep 21, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2015 | Gimnasia y Tiro | 75 |
Sep 29, 2015 | Gimnasia y Tiro | 75 |
Feb 8, 2014 | Universitario de Sucre | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Walter Busse | TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
Ricardo Villar | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | |||
Alejandro Frezzotti | DM,TV(C) | 40 | 76 | |||
Matías Birge | DM,TV(C) | 35 | 75 | |||
Renzo Vera | HV(PC) | 40 | 77 | |||
Guido Milán | HV(C) | 36 | 78 | |||
Diego Cardozo | AM(PTC) | 36 | 78 | |||
Adrián Toloza | F(PTC) | 33 | 75 | |||
Ignacio Sanabria | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |||
Federico Cosentino | GK | 36 | 77 | |||
Exequiel Narese | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | |||
Ezequiel Cérica | F(C) | 37 | 77 | |||
Ivo Chaves | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 73 | |||
F(PTC) | 24 | 74 | ||||
Carlos Arriola | AM(PTC) | 32 | 66 | |||
11 | Enzo Fernández | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 |