Full Name: Daniel Alberto Salvatierra
Tên áo: SALVATIERRA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 23, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Sarmiento de Resistencia | 78 |
Jul 4, 2019 | Sportivo Las Parejas | 78 |
Mar 9, 2019 | Sportivo Las Parejas | 78 |
Jul 25, 2018 | CA Acassuso | 78 |
Sep 7, 2017 | Sportivo Las Parejas | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Salvatierra | AM,F(C) | 34 | 78 | |||
Diego Auzqui | TV(C) | 35 | 77 | |||
Franco Olego | F(C) | 37 | 72 | |||
Sergio Sagarzazu | DM,TV,AM(T) | 37 | 76 | |||
Matías Presentado | HV(C) | 32 | 76 | |||
Gonzalo González | F(C) | 29 | 75 | |||
Emilio di Fulvio | GK | 29 | 73 |