Full Name: Taras Burlak
Tên áo: BURLAK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 22, 1990)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 87
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2024 | Znamya Noginsk | 78 |
Oct 15, 2022 | Znamya Noginsk | 78 |
Oct 11, 2022 | Znamya Noginsk | 83 |
Oct 10, 2022 | Znamya Noginsk | 83 |
Jun 5, 2022 | Arsenal Tula | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valentin Andyamov | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
Maksim Dmitriev | F(C) | 22 | 68 | |||
Semen Matviychuk | HV(PC) | 25 | 72 | |||
Danila Kalin | HV,DM(C) | 21 | 70 |