Full Name: Štěpán Koreš
Tên áo: KORES
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Feb 14, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Písek
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | FC Písek | 73 |
Aug 17, 2021 | FC Písek | 73 |
Sep 17, 2019 | FSV Wacker Nordhausen | 73 |
May 17, 2019 | FSV Wacker Nordhausen | 74 |
Jan 17, 2019 | FSV Wacker Nordhausen | 76 |
Jan 10, 2019 | FSV Wacker Nordhausen | 78 |
May 23, 2016 | Dukla Praha | 78 |
Nov 15, 2015 | FC Zlín | 78 |
Apr 24, 2015 | SK Dynamo Ceské Budejovice | 78 |
Apr 24, 2015 | SK Dynamo Ceské Budejovice | 80 |
Oct 6, 2014 | SK Dynamo Ceské Budejovice | 80 |
Dec 18, 2013 | SK Slavia Praha | 80 |
Oct 4, 2011 | SK Slavia Praha | 80 |
Feb 21, 2011 | SK Slavia Praha | 76 |
Feb 21, 2011 | SK Slavia Praha | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Stepan Kores | DM(C),TV(TC) | 36 | 73 | |
15 | ![]() | Martin Vorácek | F(PTC) | 32 | 73 | |
11 | ![]() | F(C) | 24 | 70 |