Mathias HAIN

Full Name: Mathias HAIN

Tên áo: HAIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 52 (Dec 31, 1972)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2011FC St. Pauli83
Mar 1, 2011FC St. Pauli83
Mar 6, 2009FC St. Pauli84

FC St. Pauli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Karol MetsKarol MetsHV(C)3283
7
Jackson IrvineJackson IrvineDM,TV,AM(C)3286
25
Adam DzwigalaAdam DzwigalaHV(C)2978
22
Nikola VasiljNikola VasiljGK2986
5
Hauke WahlHauke WahlHV(C)3185
8
Eric SmithEric SmithHV,DM(C)2885
2
Manolis SaliakasManolis SaliakasHV,DM,TV(P)2885
Mathias Pereira LageMathias Pereira LageTV,AM(PTC)2884
6
James Sands
New York City FC
HV,DM(C)2583
21
Lars RitzkaLars RitzkaHV,DM,TV(T)2782
17
Oladapo AfolayanOladapo AfolayanAM(PT),F(PTC)2784
24
Conor MetcalfeConor MetcalfeTV(C),AM(PTC)2582
1
Ben VollBen VollGK2478
10
Danel SinaniDanel SinaniAM(PTC),F(PT)2883
18
Scott BanksScott BanksAM,F(PT)2375
Arkadiusz PyrkaArkadiusz PyrkaHV,DM,TV,AM(P)2280
Ricky-Jade JonesRicky-Jade JonesAM(T),F(TC)2280
14
Fin StevensFin StevensHV,DM,TV(P)2278
4
David NemethDavid NemethHV(C)2483
Joel Chima FujitaJoel Chima FujitaDM,TV(C)2383
20
Erik AhlstrandErik AhlstrandTV(C),AM(PTC)2376
37
Andreas Hountondji
Burnley
AM(PT),F(PTC)2382
Jannik RobatschJannik RobatschHV(C)2076
Louis OppieLouis OppieHV,DM(TC)2376
34
Muhammad DahabaMuhammad DahabaHV,DM(C)2070
Simon SpariSimon SpariGK2376
42
Marwin SchmitzMarwin SchmitzHV(TC),DM(C)1870
38
Romeo AigbekaenRomeo AigbekaenAM(PT),F(PTC)2170
9
Abdoulie CeesayAbdoulie CeesayF(C)2176