Full Name: Luis Nery Caballero Chamorro
Tên áo: CABALLERO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Apr 22, 1990)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Deportivo Capiatá
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2023 | Deportivo Capiatá | 76 |
Mar 24, 2022 | Club River Plate | 76 |
Mar 17, 2022 | Club River Plate | 82 |
May 10, 2021 | Club River Plate | 82 |
Apr 23, 2020 | Sportivo Luqueño | 82 |
Jul 2, 2019 | Club Guaraní | 82 |
Jul 1, 2019 | Club Guaraní | 82 |
Apr 16, 2019 | Club Guaraní đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 82 |
Apr 11, 2019 | Club Guaraní đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 83 |
Mar 17, 2019 | Club Guaraní đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 83 |
Jan 26, 2019 | Deportes Tolima | 83 |
Jan 15, 2018 | Club Guaraní | 83 |
Aug 21, 2017 | Club Nacional | 83 |
Jul 2, 2017 | Atlas | 83 |
Jul 1, 2017 | Atlas | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Rodrigo Burgos | DM,TV(C) | 35 | 73 | |
20 | ![]() | Luis Caballero | F(C) | 34 | 76 | |
![]() | Carlos Montiel | HV(PC) | 31 | 78 | ||
13 | ![]() | Kevin Aguero | HV(TC) | 25 | 65 |