Full Name: Harald Pichler
Tên áo: PICHLER
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 36 (Jun 18, 1987)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2018 | FC Wacker Innsbruck | 82 |
Jul 9, 2018 | FC Wacker Innsbruck | 82 |
Jun 28, 2016 | FC Wacker Innsbruck | 82 |
Nov 18, 2015 | SV Grödig | 82 |
Jun 23, 2015 | SV Grödig | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 20 | 65 |