Full Name: Kevin Anthony Lisbie
Tên áo: LISBIE
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 46 (Oct 17, 1978)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2017 | Whitehawk FC | 65 |
Sep 6, 2017 | Whitehawk FC | 65 |
Aug 31, 2017 | Whitehawk FC | 70 |
Jan 12, 2016 | Barnet | 70 |
Dec 9, 2015 | Barnet | 70 |
Oct 3, 2015 | Barnet | 70 |
Jun 10, 2015 | Barnet | 74 |
Jun 8, 2015 | Barnet | 76 |
Jun 2, 2015 | Leyton Orient | 76 |
Jun 1, 2015 | Leyton Orient | 76 |
May 4, 2015 | Leyton Orient đang được đem cho mượn: Stevenage | 76 |
Apr 29, 2015 | Leyton Orient đang được đem cho mượn: Stevenage | 78 |
Mar 18, 2015 | Leyton Orient đang được đem cho mượn: Stevenage | 78 |
Nov 4, 2014 | Leyton Orient | 78 |
Nov 23, 2013 | Leyton Orient | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Iffy Allen | TV,AM(PT) | 31 | 67 | ||
![]() | Charlie Walker | F(C) | 35 | 68 | ||
![]() | Greg Luer | F(C) | 30 | 68 | ||
![]() | Charlie Harris | TV(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Oscar Borg | HV,DM,TV(T) | 27 | 68 | ||
![]() | Bailey Vose | GK | 27 | 65 | ||
![]() | Will Huffer | GK | 26 | 67 | ||
![]() | Taylor Seymour | GK | 23 | 60 | ||
![]() | Moe Shubbar | AM,F(PC) | 21 | 60 | ||
![]() | Aaron Williams-Bushell | HV,DM,TV(P) | 25 | 64 |