Full Name: Geoffrey Tréand
Tên áo: TRÉAND
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jan 16, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2019 | Etoile Carouge | 78 |
Oct 3, 2019 | Etoile Carouge | 78 |
May 23, 2019 | Neuchâtel Xamax | 78 |
May 17, 2019 | Neuchâtel Xamax | 80 |
Sep 26, 2017 | Neuchâtel Xamax | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 79 | ||
1 | Signori Antonio | GK | 29 | 73 | ||
20 | Astor Kilezi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
9 | Usman Simbakoli | F(C) | 22 | 65 | ||
11 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Mathis Magnin | HV(C) | 22 | 73 | ||
Florian Hysenaj | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
6 | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
9 | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 29 | 72 | ||
Marculino Ninte | AM,F(PT) | 26 | 70 |