Full Name: Rafaël Marques Dias Brito
Tên áo: DIAS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Jan 29, 1991)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: Racing Besançon
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | Racing Besançon | 72 |
Nov 26, 2020 | US Créteil | 72 |
Nov 21, 2020 | US Créteil | 78 |
Nov 6, 2017 | US Créteil | 78 |
Jun 27, 2017 | US Créteil | 82 |
Oct 23, 2016 | US Créteil | 82 |
Sep 23, 2015 | US Créteil | 82 |
Sep 23, 2015 | US Créteil | 83 |
Oct 11, 2014 | US Créteil | 83 |
Jul 2, 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | 83 |
Jan 27, 2014 | FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: AC Arles-Avignon | 83 |
Dec 1, 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | 83 |
Aug 19, 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | 82 |
Aug 19, 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | 75 |
Nov 28, 2012 | FC Sochaux-Montbéliard | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Rafaël Dias | TV(C),AM(PTC) | 34 | 72 | ||
16 | Rémi Pillot | GK | 34 | 78 | ||
16 | Dialy Ndiaye | GK | 25 | 70 | ||
15 | Kelvin Patrick | DM(C) | 24 | 73 | ||
29 | Alexis Gouletquer | F(C) | 25 | 65 |