Full Name: Kévin Malaga
Tên áo: MALAGA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 37 (Jun 24, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | C'Chartres Football | 68 |
Aug 16, 2023 | C'Chartres Football | 75 |
Aug 15, 2023 | C'Chartres Football | 75 |
Jul 8, 2020 | C'Chartres Football | 75 |
Oct 22, 2018 | SO Cholet | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kévin Bru | TV,AM(C) | 35 | 72 | ||
11 | Loris Arnaud | F(C) | 37 | 73 | ||
21 | Abdoulaye Fofana | HV(C) | 35 | 70 | ||
2 | Diaranké Fofana | HV(C) | 35 | 70 | ||
30 | Kevin Crépel | GK | 31 | 72 | ||
15 | Ibrahima Traoré | HV(C) | 36 | 70 |