Full Name: André Krul
Tên áo: KRUL
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 8, 1987)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | VV Katwijk | 73 |
Mar 29, 2023 | VV Katwijk | 73 |
Sep 26, 2022 | VV Katwijk | 73 |
Jul 27, 2021 | VV Katwijk | 74 |
Feb 26, 2021 | Jong AZ | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Randy Wolters | AM,F(PT) | 34 | 73 | |||
5 | Paul Kok | HV(TC),DM(C) | 29 | 76 | ||
Danny Bakker | TV,AM(C) | 29 | 73 | |||
Omar el Baad | HV(C) | 28 | 70 | |||
9 | Tim Freriks | F(C) | 26 | 70 | ||
Jaymillio Pinas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
Niels van Wetten | HV(PC) | 25 | 70 | |||
14 | Des Kunst | AM,F(TC) | 25 | 75 | ||
8 | Robin Schulte | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
Mohammed Tahiri | AM,F(PTC) | 23 | 70 | |||
Kaj van der Veldt | HV(TC) | 21 | 64 |