Full Name: Santiago Tabárez Hernández
Tên áo: TABÁREZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 11, 1990)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2023 | CA Villa Teresa | 76 |
Jun 21, 2022 | CA Villa Teresa | 76 |
Dec 20, 2015 | Guillermo Brown | 76 |
Jul 11, 2014 | Guillermo Brown | 76 |
Nov 20, 2012 | Deportivo Maldonado | 76 |
Nov 20, 2012 | Deportivo Maldonado | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Píriz | HV(C) | 38 | 75 | ||
![]() | Christian Silva | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
13 | ![]() | Lucas Ruiz Díaz | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
3 | ![]() | Renzo Ramírez | HV(C) | 28 | 77 | |
25 | ![]() | Lucas Lópes | TV(C) | 26 | 70 | |
![]() | Santiago Lòpez | GK | 23 | 65 |