Full Name: Max Grün
Tên áo: GRÜN
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Apr 5, 1987)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 85
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Viktoria Aschaffenburg | 73 |
Jun 28, 2021 | Viktoria Aschaffenburg | 73 |
Jun 4, 2021 | Borussia Mönchengladbach | 73 |
May 27, 2021 | Borussia Mönchengladbach | 76 |
Jul 19, 2020 | Borussia Mönchengladbach | 76 |
May 31, 2019 | Borussia Mönchengladbach | 78 |
Sep 23, 2018 | SV Darmstadt 98 | 78 |
Sep 18, 2018 | SV Darmstadt 98 | 80 |
May 8, 2017 | VfL Wolfsburg | 80 |
Dec 21, 2016 | VfL Wolfsburg | 82 |
May 26, 2016 | VfL Wolfsburg | 83 |
Dec 14, 2015 | VfL Wolfsburg | 83 |
Dec 8, 2015 | VfL Wolfsburg | 84 |
May 31, 2013 | VfL Wolfsburg | 84 |
May 28, 2013 | SpVgg Greuther Fürth | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Benjamin Baier | TV,AM(C) | 36 | 77 | |
27 | ![]() | Max Grün | GK | 37 | 73 | |
7 | ![]() | Gianluca Schäfer | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |
1 | ![]() | Ricardo Döbert | GK | 33 | 65 |