Full Name: Daniel Lundqvist
Tên áo: LUNDQVIST
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Apr 6, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 5, 2015 | Åtvidabergs FF | 67 |
Nov 5, 2015 | Åtvidabergs FF | 67 |
Apr 15, 2015 | Åtvidabergs FF | 72 |
Apr 9, 2015 | Åtvidabergs FF | 75 |
Jun 26, 2013 | Åtvidabergs FF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kevin Johansson | TV(C) | 26 | 70 | ||
3 | Carl Thulin | HV(PC) | 24 | 72 | ||
5 | Mohammad Ahmadi | HV(C) | 24 | 68 | ||
1 | Hugo Claesson | GK | 22 | 65 | ||
20 | Emanuel Chabo | F(C) | 21 | 65 |