Full Name: Andrey Nikolayevich Voronkov
Tên áo: VORONKOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 8, 1989)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: DMedia Minsk
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2024 | DMedia Minsk | 78 |
Jan 8, 2024 | DPMM FC | 78 |
Jan 8, 2024 | DPMM FC | 78 |
Jul 26, 2020 | DPMM FC | 78 |
Mar 26, 2020 | DPMM FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vitaliy Bulyga | AM(PT),F(PTC) | 44 | 84 | |||
Stanislav Dragun | DM,TV,AM(C) | 36 | 82 | |||
Aleksey Rios | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 37 | 75 | |||
Dmitriy Lebedev | AM(C),F(PTC) | 38 | 78 | |||
Filipp Rudik | TV(TC),AM(C) | 37 | 81 | |||
Dmitriy Baga | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 78 | |||
Andrey Voronkov | F(C) | 35 | 78 | |||
Valeriy Fomichev | GK | 36 | 65 | |||
Stanislav Olkhovskiy | HV,DM(PT) | 21 | 65 | |||
Vladislav Yasyukevich | HV(C) | 30 | 70 | |||
Vladislav Krivitskiy | HV(C) | 29 | 65 | |||
Arseniy Kontsedailov | TV,AM(C) | 27 | 74 | |||
Abdoul Gafar | F(C) | 25 | 70 | |||
Artem Kiyko | AM,F(P) | 28 | 68 |