Full Name: Ali Gadzhibekov
Tên áo: GADZHIBEKOV
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Aug 6, 1989)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2022 | Legion Dynamo Makhachkala | 75 |
Mar 7, 2022 | Legion Dynamo Makhachkala | 75 |
Oct 21, 2021 | Legion Dynamo Makhachkala | 75 |
Oct 15, 2021 | Legion Dynamo Makhachkala | 82 |
Jul 12, 2021 | Chayka Peschanokopskoye | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Islamnur Abdulavov | F(C) | 30 | 77 | |||
Shamil Gasanov | HV,DM(C) | 30 | 78 | |||
34 | Turgay Mokhbaliev | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 |