Full Name: Tobia Fusciello
Tên áo: FUSCIELLO
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 34 (Feb 28, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2019 | FC Treviso | 71 |
Jan 30, 2019 | FC Treviso | 71 |
Mar 27, 2018 | FC Treviso | 71 |
Nov 15, 2017 | Union Feltre | 71 |
Oct 26, 2017 | Union Feltre | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Romano Perticone | HV(PC) | 37 | 77 | ||
Simone Salviato | HV(PC),DM,TV(P) | 36 | 69 | |||
18 | Alessandro de Respinis | F(C) | 30 | 75 | ||
Andrea Boron | HV,DM(T) | 30 | 75 | |||
28 | Tommaso Farabegoli | HV(C) | 25 | 72 | ||
22 | GK | 18 | 65 |