Greg NWOKOLO

Full Name: Greg Nwokolo

Tên áo: NWOKOLO

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 39 (Jan 3, 1986)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024Arema FC72
Aug 11, 2024Arema FC72
Oct 29, 2023Arema FC72
Oct 23, 2023Arema FC74
Jul 20, 2023Arema FC74
Aug 30, 2022Madura United74
Apr 11, 2022Madura United74
Apr 4, 2022Madura United77
Jan 17, 2022Madura United77
Dec 30, 2021Madura United77
Feb 27, 2017Madura United77
Nov 6, 2016Persija77
Aug 11, 2015Police Tero FC77
Jun 7, 2015Police Tero FC76
Dec 28, 2014Persija76

Arema FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Dendi SantosoDendi SantosoAM(PTC),F(PT)3574
31
Lucas FrigeriLucas FrigeriGK3673
Paulinho MoccelinPaulinho MoccelinAM,F(PTC)3177
5
Matos ThalesMatos ThalesHV(C)3277
87
Johan AlfariziJohan AlfariziHV,DM(T)3575
27
Dedik SetiawanDedik SetiawanAM(C),F(PTC)3174
24
Muhammad RafliMuhammad RafliAM,F(PTC)2674
12
Rifad MarasabessyRifad MarasabessyHV(PC),DM(P)2673
6
Julián GuevaraJulián GuevaraTV(C),AM(PTC)3377
94
Belo DalbertoBelo DalbertoAM(PT),F(PTC)3074
32
Pablo OliveiraPablo OliveiraDM,TV(C)3073
Moreira ValdeciMoreira ValdeciAM,F(PTC)3073
Koerich OdivanKoerich OdivanHV(C)2665
Jayus HarionoJayus HarionoDM,TV(C)2874
7
Tito HamzahTito HamzahAM,F(PT)2268
Adi SatryoAdi SatryoGK2472
67
Shulton FajarShulton FajarDM,TV(C)3172
13
Samuel BalinsaSamuel BalinsaTV(C)3165
8
Arkhan FikriArkhan FikriTV(C),AM(PTC)2070
3
Bayu AjiBayu AjiHV(PC),DM(C)2570
95
Andrian CasvariAndrian CasvariGK2662
23
Anwar RifaiAnwar RifaiHV(C)2464
96
Iksan LestaluhuIksan LestaluhuHV(TC)2161
30
Salim TuhareaSalim TuhareaAM,F(PT)2367
19
Achmad SyarifAchmad SyarifHV,DM,TV(PT)2263
18
Brandon ScheunemannBrandon ScheunemannHV,DM(C)2065
72
Bayu SetiawanBayu SetiawanHV(PC)2669
Dwiki MardiyantoDwiki MardiyantoAM,F(PTC)2565
Kevin ArmedyahKevin ArmedyahAM(C),F(PT)2463
16
Daffa FahishDaffa FahishTV(C)2160
17
Aswin AswinAswin AswinDM,TV(C)2260