Full Name: Peter Hlinka
Tên áo: HLINKA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 45 (Dec 5, 1978)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2018 | SC Wiener Neustadt | 73 |
May 3, 2018 | SC Wiener Neustadt | 73 |
Jul 27, 2016 | SK Rapid II | 73 |
Mar 27, 2016 | SK Rapid II | 74 |
Nov 19, 2015 | SK Rapid II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Dominik Rotter | F(C) | 33 | 73 | ||
10 | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
30 | Bernhard Janeczek | HV(C) | 32 | 75 | ||
19 | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 26 | 70 |