Full Name: Andrew Scicluna
Tên áo: SCICLUNA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jun 17, 1990)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Fgura United
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Fgura United | 73 |
Aug 18, 2020 | Fgura United | 73 |
Jun 18, 2018 | Mqabba FC | 73 |
Jun 2, 2016 | Birkirkara | 73 |
Jun 1, 2016 | Birkirkara | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Andrew Scicluna | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
24 | Sergio Hili | TV(PTC),AM(PT) | 35 | 70 |