Oleg IACHTCHOUK

Full Name: Oleg Iachtchouk

Tên áo: IACHTCHOUK

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 47 (Oct 26, 1977)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2013KVC Westerlo80
Aug 2, 2013KVC Westerlo80
Jan 24, 2013KVC Westerlo80
Jan 24, 2013KVC Westerlo84
Feb 28, 2011Cercle Brugge84
Sep 16, 2008Cercle Brugge86

KVC Westerlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sinan BolatSinan BolatGK3682
33
Roman NeustädterRoman NeustädterHV,DM(C)3780
15
Serhiy SydorchukSerhiy SydorchukDM,TV(C)3481
26
Jens CoolsJens CoolsHV(P),DM,TV(PC)3476
32
Edisson JordanovEdisson JordanovHV,DM,TV(P)3276
30
Koen van LangendonckKoen van LangendonckGK3676
20
Nick GillekensNick GillekensGK2976
34
Dogucan HaspolatDogucan HaspolatDM,TV(C)2584
23
Rubin SeigersRubin SeigersHV(C)2776
22
Bryan ReynoldsBryan ReynoldsHV,DM,TV(P)2483
4
Mathias FixellesMathias FixellesDM,TV,AM(C)2878
7
Allahyar SayyadmaneshAllahyar SayyadmaneshAM(PT),F(PTC)2382
18
Griffin YowGriffin YowAM(PT),F(PTC)2282
Ján BernátJán BernátAM(PTC)2479
40
Emin BayramEmin BayramHV,DM(C)2280
Muhammed GumuskayaMuhammed GumuskayaTV,AM(PTC)2478
39
Thomas van Den KeybusThomas van Den KeybusTV(C),AM(PTC)2481
9
Matija FriganMatija FriganAM,F(PC)2283
13
Isa SakamotoIsa SakamotoAM,F(C)2182
Kyan VaesenKyan VaesenF(C)2480
5
Jordan BosJordan BosHV,DM,TV,AM(T)2280
Andreas JungdalAndreas JungdalGK2380
25
Tuur RommensTuur RommensHV,DM,TV(T)2280
73
Amando LapageAmando LapageHV(C)2075
Zenzo de BoeckZenzo de BoeckGK2065
83
Raf SmekensRaf SmekensHV,DM,TV(C)2170
Dario Cutillas CarpeDario Cutillas CarpeAM,F(C)2168
Fernand GouréFernand GouréF(C)2375
44
Sékou CamaraSékou CamaraDM,TV(C)2465
Adedire MebudeAdedire MebudeAM,F(PT)2176
Karol BorysKarol BorysTV,AM(C)1876
Mathis LabroMathis LabroAM(PTC)2065
77
Josimar AlcócerJosimar AlcócerAM,F(PT)2080
46
Arthur PiedfortArthur PiedfortHV,DM(C)2080
19
Irsan MuricIrsan MuricAM(PT),F(PTC)2065
81
Glenn van HoutGlenn van HoutF(C)2165
Oskar AnnellOskar AnnellGK2063
3
Bakary HaidaraBakary HaidaraHV(C)2074
Maarten van CampenhoutMaarten van CampenhoutDM,TV(C)2165
49
Julian PlaciasJulian PlaciasF(C)1970
12
Zyon VandekerkhoveZyon VandekerkhoveHV(C)1865