Full Name: Anders Nielsen
Tên áo: NIELSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Sep 28, 1986)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2021 | FC Roskilde | 73 |
Feb 3, 2021 | FC Roskilde | 73 |
Sep 3, 2020 | FC Roskilde | 74 |
Apr 3, 2016 | FC Roskilde | 75 |
Dec 3, 2015 | FC Roskilde | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | |||
10 | Monday Etim | AM(PTC) | 25 | 68 |